gonfalon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡɑːn.fə.ˌlɑːn/
Danh từ[sửa]
gonfalon /ˈɡɑːn.fə.ˌlɑːn/
Tham khảo[sửa]
- "gonfalon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɔ̃.fa.lɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gonfalon /ɡɔ̃.fa.lɔ̃/ |
gonfalons /ɡɔ̃.fa.lɔ̃/ |
gonfalon gđ /ɡɔ̃.fa.lɔ̃/
- Cờ hiệu (hình đuôi nheo).
Tham khảo[sửa]
- "gonfalon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)