goodman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡʊd.mən/

Danh từ[sửa]

goodman /ˈɡʊd.mən/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Chủ nhà, chủ gia đình; người chồng.

Tham khảo[sửa]