goshawk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑːs.ˌhɔk/

Danh từ[sửa]

goshawk /ˈɡɑːs.ˌhɔk/

  1. (Động vật học) Chim ó.

Tham khảo[sửa]