goud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

goud

Danh từ[sửa]

goud ? (không đếm được)

  1. vàng, nguyên tố hoá học có kí hiệu Au và số nguyên tử 79 trong bảng tuần hoàn, một của kim loại quý.

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tiếng Afrikaans[sửa]

goud

Danh từ[sửa]

goud

  1. vàng, nguyên tố hoá học có kí hiệu Au và số nguyên tử 79 trong bảng tuần hoàn, một của kim loại quý.