gouda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

gouda

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡuː.də/

Danh từ[sửa]

gouda /ˈɡuː.də/

  1. Phó mát có mùi vị không gắt.

Tham khảo[sửa]