goutteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực goutteux
/ɡu.tø/
goutteux
/ɡu.tø/
Giống cái goutteuse
/ɡu.tøz/
goutteuses
/ɡu.tøz/

goutteux /ɡu.tø/

  1. Xem goutte

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
goutteux
/ɡu.tø/
goutteux
/ɡu.tø/

goutteux /ɡu.tø/

  1. (Y học) Người mắc bệnh thống phong.

Tham khảo[sửa]