gouttière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡu.tjɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gouttière
/ɡu.tjɛʁ/
gouttières
/ɡu.tjɛʁ/

gouttière gc /ɡu.tjɛʁ/

  1. Máng (ở mái nhà).
    Gouttière en zinc — máng kẽm
  2. (Giải phẫu) Học rãnh.
    Gouttière vertébrale — rãnh đốt sống
  3. (Y học) Nẹp, khung nẹp (bó chân tay gãy).

Tham khảo[sửa]