gouvernement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡu.vɛʁ.nə.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gouvernement
/ɡu.vɛʁ.nə.mɑ̃/
gouvernements
/ɡu.vɛʁ.nə.mɑ̃/

gouvernement /ɡu.vɛʁ.nə.mɑ̃/

  1. Sự cầm quyền, sự cai trị.
    Prendre en mains le gouvernement d’un pays — nắm quyền cai trị một nước
  2. Chính phủ.
    Conseil du gouvernement — hội đồng chính phủ
  3. Chính thể.
    Gouvernement républicain — chính thể cộng hòa
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự chỉ huy, sự quản lý.
    Gouvernement de la famille — sự quản lý gia đình
  5. (Sử học) Chức tổng trấn; phủ tổng trấn.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]