gouverner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡu.vɛʁ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

gouverner ngoại động từ /ɡu.vɛʁ.ne/

  1. Cầm lái, lái.
    Gouverner une barque — lái một con thuyền
  2. Cầm quyền, cai trị.
    Gouverner un pays — cầm quyền một nước
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Điều khiển, chỉ huy.
    Gouverner ses sentiments — điều khiển tình cảm của mình
    Se laisser gouverner par sa femme — bị vợ điều khiển
  4. (Ngôn ngữ học) Từ ; nghĩa chi phối.
    Verbe gui gouverne l’accusatif — động từ chi phối đối cách

Nội động từ[sửa]

gouverner nội động từ /ɡu.vɛʁ.ne/

  1. Theo lái.
    Barque qui ne gouverne plus — thuyền không theo lái nữa
  2. Lái thuyền, lái tàu.
    Pilote qui gouverne bien — hoa tiêu lái tàu giỏi

Tham khảo[sửa]