gouverneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡu.vɛʁ.nœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gouverneur
/ɡu.vɛʁ.nœʁ/
gouverneurs
/ɡu.vɛʁ.nœʁ/

gouverneur /ɡu.vɛʁ.nœʁ/

  1. Thống đốc, tổng đốc, thủ hiến.
    Gouverneur d’une province — viên tổng đốc một tỉnh
    Gouverneur d’une colonie — thống đốc một thuộc địa
    Gouverneur de la Banque de France — thống đốc Ngân hàng Pháp Quốc
  2. (Sử học) Tổng trấn.
  3. (Sử học) Sư phó, thái sư.
  4. Công nhân xử lý bột giấy.
    gouverneur général — viên toàn quyền
    gouverneur militaire — tư lệnh quân khu

Tham khảo[sửa]