governable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡə.vɜː.nə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

governable /ˈɡə.vɜː.nə.bᵊl/

  1. Có thể cai trị, có thể thống trị.
  2. Có thể cai quản, có thể quản lý.
  3. Có thể kiềm chế.
  4. Có thể chi phối.

Tham khảo[sửa]