grève

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

grève

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
grève
/ɡʁɛv/
grèves
/ɡʁɛv/

grève gc /ɡʁɛv/

  1. Bãi cát sỏi (ở bờ biển, bờ sông).
  2. Cuộc bãi công, cuộc đình công, cuộc bãi thị; cuộc bãi khóa.
    Grève générale — cuộc tổng bãi công
    Grève de la faim — cuộc tuyệt thực

Tham khảo[sửa]