graciousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡreɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ[sửa]

graciousness /ˈɡreɪ.ʃəs.nəs/

  1. Vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự.
  2. Lòng tốt; sự tử tế.
  3. tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung.

Tham khảo[sửa]