graduation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɡræ.dʒə.ˈweɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

graduation /ˌɡræ.dʒə.ˈweɪ.ʃən/

  1. Sự chia độ.
  2. Sự tăng dần dần.
  3. Sự sắp xếp theo mức độ.
  4. Sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi).
  5. Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁa.dɥa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
graduation
/ɡʁa.dɥa.sjɔ̃/
graduations
/ɡʁa.dɥa.sjɔ̃/

graduation gc /ɡʁa.dɥa.sjɔ̃/

  1. Sự chia độ, sự khác độ.
  2. Độ chia.
  3. Thang chia độ.

Tham khảo[sửa]