gramophone
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡræ.mə.ˌfoʊn/
Danh từ[sửa]
gramophone /ˈɡræ.mə.ˌfoʊn/
Tham khảo[sửa]
- "gramophone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁa.mɔ.fɔn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gramophone /ɡʁa.mɔ.fɔn/ |
gramophones /ɡʁa.mɔ.fɔn/ |
gramophone gđ /ɡʁa.mɔ.fɔn/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Máy hát.
Tham khảo[sửa]
- "gramophone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)