grand-oncle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁɑ̃.ɔ̃kl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
grand-oncle
/ɡʁɑ̃.ɔ̃kl/
grands-oncles
/ɡʁɑ̃.ɔ̃kl/

grand-oncle /ɡʁɑ̃.ɔ̃kl/

  1. Ông bác, ông chú, ông cậu.

Tham khảo[sửa]