grandir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁɑ̃.diʁ/

Nội động từ[sửa]

grandir nội động từ /ɡʁɑ̃.diʁ/

  1. Lớn thêm, lớn lên.
    Enfant qui grandit vite — đứa trẻ lớn lên nhanh
  2. Tăng thêm.
    L’obscurité grandit — bóng tối tăng thêm
    Pouvoir qui va grandissant — quyền hành ngày càng tăng thêm

Ngoại động từ[sửa]

grandir ngoại động từ /ɡʁɑ̃.diʁ/

  1. Làm lớn thêm.
    Ces chaussures le grandissent — đôi giày đó làm cho nó lớn thêm
  2. Phóng đại.
    Le microscope grandit les objets — kính hiển vi phóng đại các vật
    L’imagination grandit les dangers — trí tưởng tượng phóng đại nguy hiểm lên
  3. Làm cho cao thượng hơn, nâng cao.
    L’adversité grandit l’homme — cảnh bất hạnh nâng cao con người lên

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]