graphing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡræ.fiɳ/

Động từ[sửa]

graphing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "graph" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

graphing /ˈɡræ.fiɳ/

  1. Sự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ g. by composision vẽ đồ thị bằng.
  2. Cách cộng (tung độ).

Tham khảo[sửa]