grasping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡræs.piɳ/

Tính từ[sửa]

grasping /ˈɡræs.piɳ/

  1. Nắm chặt, giữ chặt.
  2. Tham lam, keo cú.

Tham khảo[sửa]