gratte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gratte
/ɡʁat/
grattes
/ɡʁat/

gratte gc /ɡʁat/

  1. (Hàng hải, nông nghiệp) ) cái nạo.
  2. (Thân mật) Của kiếm chác, của bớt xén, vải ăn bớt, nguyên vật liệu ăn bớt.
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Ghẻ.

Tham khảo[sửa]