gravier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁa.vje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gravier
/ɡʁa.vje/
graviers
/ɡʁa.vje/

gravier /ɡʁa.vje/

  1. Sỏi.
    Une allée de gravier — lối đi rải sỏi
    Gravier biliaire — (y học, từ cũ; nghĩa cũ) sỏi mật
  2. Chỗ hộn muối (trên ruộng muối).

Tham khảo[sửa]