gravimetric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɡræ.və.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ[sửa]

gravimetric /ˌɡræ.və.ˈmɛ.trɪk/

  1. Phân tích trọng lượng.

Tham khảo[sửa]