greeting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡri.tiɳ/

Động từ[sửa]

greeting

  1. Phân từ hiện tại của greet

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

greeting /ˈɡri.tiɳ/

  1. Lời chào hỏi ai.
    to send one's greetings to somebody — gửi lời chào ai
  2. lời chào mừng, lời chúc mừng.
    New Year's greetings — lời chúc tết

Tham khảo[sửa]