greip
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
greip
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | greip | greipa, greipen, greipet |
Số nhiều | greip, greiper | greipa, greip ene |
greip gđ,gc va gt
- Cái chĩa, chàng nạng.
- Bonden brukte greip til å spre gjødselen med.
- Det henger ikke på greip. — Điều đó không hợp lý, vô lý, không phải lẽ.
Tham khảo[sửa]
- "greip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)