grenier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁə.nje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grenier /ɡʁə.nje/ |
greniers /ɡʁə.nje/ |
grenier gđ /ɡʁə.nje/
- Vựa.
- Grenier à blé — vựa lúa
- Thaï Binh, le grenier du Nord Vietnam — (nghĩa bóng) Thái Bình, vựa lúa miền bắc Việt Nam
- Tầng trên cùng (trong một ngôi nhà).
- Fouiller une maison de la cave au grenier — lục soát nhà suốt từ dưới lên trên
Tham khảo[sửa]
- "grenier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)