grenier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁə.nje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
grenier
/ɡʁə.nje/
greniers
/ɡʁə.nje/

grenier /ɡʁə.nje/

  1. Vựa.
    Grenier à blé — vựa lúa
    Thaï Binh, le grenier du Nord Vietnam — (nghĩa bóng) Thái Bình, vựa lúa miền bắc Việt Nam
  2. Tầng trên cùng (trong một ngôi nhà).
    Fouiller une maison de la cave au grenier — lục soát nhà suốt từ dưới lên trên

Tham khảo[sửa]