grimoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁi.mwaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
grimoire
/ɡʁi.mwaʁ/
grimoires
/ɡʁi.mwaʁ/

grimoire /ɡʁi.mwaʁ/

  1. Sách phù thủy, sách thầy cúng.
  2. Sách khó hiểu; bài diễn văn khó hiểu; bản viết khó đọc.

Tham khảo[sửa]