grimy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrɑɪ.mi/

Tính từ[sửa]

grimy /ˈɡrɑɪ.mi/

  1. Đầy bụi bẩn; cáu ghét.
    grimy windows — những cửa sổ đầy bụi bẩn
    grimy faces — những bộ mặt cáu ghét

Tham khảo[sửa]