grizzly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrɪz.li/

Tính từ[sửa]

grizzly /ˈɡrɪz.li/

  1. Lốm đốm hoa râm (tóc).
  2. Xám.
    grizzly bear — gấu xám (Bắc-Mỹ)

Danh từ[sửa]

grizzly /ˈɡrɪz.li/

  1. Gấu xám (Bắc-Mỹ).

Tham khảo[sửa]