grossesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁɔ.sɛs/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
grossesse
/ɡʁɔ.sɛs/
grossesses
/ɡʁɔ.sɛs/

grossesse gc /ɡʁɔ.sɛs/

  1. Sự có thai, sự có chửa.
    Grossesse extra-utérine — sự chửa ngoài dạ con
  2. Thời kỳ thai nghén, thời kỳ chửa.

Tham khảo[sửa]