grossesse
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁɔ.sɛs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grossesse /ɡʁɔ.sɛs/ |
grossesses /ɡʁɔ.sɛs/ |
grossesse gc /ɡʁɔ.sɛs/
- Sự có thai, sự có chửa.
- Grossesse extra-utérine — sự chửa ngoài dạ con
- Thời kỳ thai nghén, thời kỳ chửa.
Tham khảo[sửa]
- "grossesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)