groundwork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrɑʊnd.ˌwɜːk/

Danh từ[sửa]

groundwork /ˈɡrɑʊnd.ˌwɜːk/

  1. Nền.
  2. (Ngành đường sắt) Nền đường.
  3. Chất nền (chất liệu chính để pha trộn... ).
  4. (Nghĩa bóng) Căn cứ, cơ sở.

Tham khảo[sửa]