gruger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁy.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

gruger ngoại động từ /ɡʁy.ʒe/

  1. Nghiền nhỏ (muối hột to).
  2. Lừa đảo.
    Gruger quelqu'un — lừa đảo ai
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhai, cắn.
    Gruger du sucre — nhai đường

Tham khảo[sửa]