gruger
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁy.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
gruger ngoại động từ /ɡʁy.ʒe/
- Nghiền nhỏ (muối hột to).
- Lừa đảo.
- Gruger quelqu'un — lừa đảo ai
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhai, cắn.
- Gruger du sucre — nhai đường
Tham khảo[sửa]
- "gruger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)