grunter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrən.tɜː/

Danh từ[sửa]

grunter /ˈɡrən.tɜː/

  1. Con lợn.
  2. Người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn.

Tham khảo[sửa]