gryn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gryn | grynet |
Số nhiều | gryn | gryna, grynene |
gryn gđ
- Hạt, hột (gạo, lúa mì...).
- Jeg må kjøpe mer gryn hvis jeg skal lage suppe.
- Tiền, tiền bạc.
- Han har masse gryn
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gryn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)