guère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

guère /ɡɛʁ/

  1. (Ne... guère) Ít; không lâu.
    Il n'est guère attentif — nó ít chăm chú
    Je ne le connais guère — tôi ít biết nó
    Vous ne venez guère nous voir — anh ít đến thăm chúng tôi
    La paix ne dure guère — hòa bình không được lâu
  2. (Ne... guère que) Hầu như chỉ, chỉ.
    Il n'y a guère que deux heures qu’elle est partie — cô ta đi chỉ mới hai giờ thôi
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhiều, lắm.
    Il a disparu sans qu’on sache guère ce qu’il est devenu — hắn biến mất không rõ lắm là đã ra thế nào

Tham khảo[sửa]