guanine

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡwɑː.ˌnin/

Danh từ[sửa]

guanine /ˈɡwɑː.ˌnin/

  1. (Hoá học) Guanin.

Tham khảo[sửa]