guarded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑːr.dəd/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

guarded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của guard

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

guarded /ˈɡɑːr.dəd/

  1. Thận trọng, giữ gìn (lời nói).
    a guarded answers — câu trả lời thận trọng
  2. (Kỹ thuật) Có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng... ).

Tham khảo[sửa]