guichet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

guichet

  1. Lưới sắt, chấn song sắt.
  2. Cửa bán vé.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡi.ʃɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
guichet
/ɡi.ʃɛ/
guichets
/ɡi.ʃɛ/

guichet /ɡi.ʃɛ/

  1. Cửa con.
    Guichet grillagé — cửa con có lưới sắt
  2. Cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê.
  3. Hành lang, lối đi hẹp.
    Les guichets d’une exposition — lối đi hẹp vào triển lãm

Tham khảo[sửa]