guichet
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
guichet
Tham khảo[sửa]
- "guichet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡi.ʃɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
guichet /ɡi.ʃɛ/ |
guichets /ɡi.ʃɛ/ |
guichet gđ /ɡi.ʃɛ/
- Cửa con.
- Guichet grillagé — cửa con có lưới sắt
- Cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê.
- Hành lang, lối đi hẹp.
- Les guichets d’une exposition — lối đi hẹp vào triển lãm
Tham khảo[sửa]
- "guichet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)