guichetier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡiʃ.tje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | guichetière /ɡiʃ.tjɛʁ/ |
guichetiers /ɡiʃ.tje/ |
Số nhiều | guichetière /ɡiʃ.tjɛʁ/ |
guichetiers /ɡiʃ.tje/ |
guichetier /ɡiʃ.tje/
Tham khảo[sửa]
- "guichetier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)