guitarist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡə.ˈtɑː.ˌrɪst/

Danh từ[sửa]

guitarist /ɡə.ˈtɑː.ˌrɪst/

  1. (nhạc) người chơi đàn ghi-ta.

Tham khảo[sửa]