gully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡʊ.li/

Danh từ[sửa]

gully /ˈɡʊ.li/

  1. Con dao to.
  2. Rãnh (do nước xói mòn); máng, mương.

Ngoại động từ[sửa]

gully ngoại động từ /ˈɡʊ.li/

  1. Đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng.

Tham khảo[sửa]