gummy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡə.mi/

Tính từ[sửa]

gummy /ˈɡə.mi/

  1. Dính; nhựa dính.
  2. dử (mắt).
  3. Sưng lên (mắt cá chân... ).

Tham khảo[sửa]