gunnysack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡə.ni.ˌsæk/

Danh từ[sửa]

gunnysack /ˈɡə.ni.ˌsæk/

  1. Bị đay.

Tham khảo[sửa]