gushing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡə.ʃiɳ/
Động từ[sửa]
gushing
Chia động từ[sửa]
gush
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gush | |||||
Phân từ hiện tại | gushing | |||||
Phân từ quá khứ | gushed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gush | gush hoặc gushest¹ | gushes hoặc gusheth¹ | gush | gush | gush |
Quá khứ | gushed | gushed hoặc gushedst¹ | gushed | gushed | gushed | gushed |
Tương lai | will/shall² gush | will/shall gush hoặc wilt/shalt¹ gush | will/shall gush | will/shall gush | will/shall gush | will/shall gush |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gush | gush hoặc gushest¹ | gush | gush | gush | gush |
Quá khứ | gushed | gushed | gushed | gushed | gushed | gushed |
Tương lai | were to gush hoặc should gush | were to gush hoặc should gush | were to gush hoặc should gush | were to gush hoặc should gush | were to gush hoặc should gush | were to gush hoặc should gush |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gush | — | let’s gush | gush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
gushing /ˈɡə.ʃiɳ/
- Phun ra, vọt ra.
- Tuôn ra hàng tràng.
- Hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm... ); vồn vã.
- a gushing person — người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã
Tham khảo[sửa]
- "gushing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)