guttural
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡə.tə.rəl/
Tính từ[sửa]
guttural /ˈɡə.tə.rəl/
- (Thuộc) Yết hầu.
Danh từ[sửa]
guttural /ˈɡə.tə.rəl/
- (Ngôn ngữ học) Âm yết hầu.
Tham khảo[sửa]
- "guttural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡy.ty.ʁal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | guttural /ɡy.ty.ʁal/ |
gutturaux /ɡy.ty.ʁɔ/ |
Giống cái | gutturale /ɡy.ty.ʁal/ |
gutturales /ɡy.ty.ʁal/ |
guttural /ɡy.ty.ʁal/
- Xem gosier
- Angine gutturale — viêm họng
- Son guttural — âm yết hầu
Tham khảo[sửa]
- "guttural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)