gyre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɑɪ.ər/

Danh từ[sửa]

gyre /ˈdʒɑɪ.ər/

  1. (Thơ ca) (như) gyration.

Nội động từ[sửa]

gyre nội động từ /ˈdʒɑɪ.ər/

  1. (Thơ ca) (như) gyrate.

Tham khảo[sửa]