hàu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤w˨˩haw˧˧haw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haw˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

hàu

  1. Loài nhỏbờ biển, bám vào đá thành tảng.
    Vỏ hàu cứa vào chân.

Tham khảo[sửa]