hérédité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʁe.di.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hérédité
/e.ʁe.di.te/
hérédité
/e.ʁe.di.te/

hérédité gc /e.ʁe.di.te/

  1. Quyền thừa kế; sự thừa kế, tính cha truyền con nối.
  2. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự di truyền.
    Hérédité des caractères acquis — sự di truyền các tính chất thu được

Tham khảo[sửa]