hétérogène
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.te.ʁɔ.ʒɛn/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hétérogène /e.te.ʁɔ.ʒɛn/ |
hétérogènes /e.te.ʁɔ.ʒɛn/ |
Giống cái | hétérogène /e.te.ʁɔ.ʒɛn/ |
hétérogènes /e.te.ʁɔ.ʒɛn/ |
hétérogène /e.te.ʁɔ.ʒɛn/
- Không đồng chất, không thuần nhất.
- Roche hétérogène — đá không đồng chất
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hétérogène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)