hôtesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hôtesse
/ɔ.tɛs/
hôtesses
/ɔ.tɛs/

hôtesse gc /ɔ.tɛs/

  1. Bà chủ nhà.
  • cô chiêu đãi; cô phục vụ
    1. Hôtesse de l’air — cô phục vụ trên máy bay, cô tiếp viên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bà chủ quán

    Tham khảo[sửa]