hôtesse
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.tɛs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hôtesse /ɔ.tɛs/ |
hôtesses /ɔ.tɛs/ |
hôtesse gc /ɔ.tɛs/
- Bà chủ nhà.
- Hôtesse de l’air — cô phục vụ trên máy bay, cô tiếp viên
Tham khảo[sửa]
- "hôtesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)