húng chó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
huŋ˧˥ ʨɔ˧˥hṵŋ˩˧ ʨɔ̰˩˧huŋ˧˥ ʨɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˩˩ ʨɔ˩˩hṵŋ˩˧ ʨɔ̰˩˧

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]